Màn hình ASUS ROG Strix XG249CM ( 23.8inch/ IPS/ 270Hz/ 1ms)
- Tên sản phẩm: Màn hình ASUS ROG Strix XG249CM
- Kích thước bảng điều khiển (inch): 23.8
- Không gian màu (sRGB): 105%
- Loại bảng điều khiển: IPS
- Độ phân giải thực: 1920x1080
- Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°/ 178°
- Thời gian đáp ứng : 1ms (GTG)
- Màu sắc hiển thị: 16,7 triệu
- Hỗ trợ HDR (Dải động cao): HDR10
- Tốc độ làm mới (tối đa): 270Hz
- Mã sản phẩm: E0CD1E8207
- Bảo hành: 24 tháng
10,490,000đ
7,290,000đ
Địa chỉ: 52 Trần Minh Quyền, Phường 11, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
Thời gian: Thời gian bán hàng từ 9h30 - 20h30
Hotline: 0.888.000.112
Tốc độ làm mới tối đa 270Hz và thời gian phản hồi chỉ 1ms
ASUS ROG Strix XG249CM được trang bị thông số kỹ thuật cực khủng khi tốc độ làm mới của màn hình này là 270Hz và thời gian phản hồi chỉ 1ms. Với thông số kỹ thuật này, bạn có thể tận hưởng những khoảnh khắc chơi game với tốc độ game cực nhanh hay xem những bộ phim hành động với hình ảnh cực nét mà không lo bị mờ hình.
Bên cạnh đó, Màn hình ASUS FastIPS cho phép các phần tử tinh thể lỏng của màn hình chuyển đổi nhanh hơn 4 lần so với các tấm nền IPS thông thường để cải thiện độ phản hồi. Với thời gian phản hồi từ xám sang xám 1 ms, hiện tượng nhòe và mờ chuyển động hầu như bị loại bỏ. Màn hình này cũng mang lại hình ảnh vượt trội và tỷ lệ tương phản 1.000: 1 đáng kinh ngạc.
Công nghệ AMD FreeSync Premium
Cung cấp hình ảnh dải rộng đặc sắc trong khi vẫn giữ được độ trễ cực kỳ thấp là tính năng của ASUS ROG Strix XG249CM này. Cùng với Công nghệ HDR hỗ trợ trên nhiều phạm vi độ sáng để mang lại dải màu rộng hơn và độ tương phản cao hơn so với màn hình truyền thống. Màu trắng sáng nhất và màu đen đậm nhất mang lại các chi tiết hơn bao giờ hết.
Chơi game siêu đỉnh cao
Bạn sẽ được tận hưởng những khoảnh khắc chơi game tuyệt vời, đặc biệt là hình ảnh nhân vật trong game mà nhà phát hành đã dày công thiết kế để đưa đến bạn trên màn hình ASUS ROG Strix XG249CM này
Đầu tiên là khả năng Shadow boost, công nghệ này sẽ giúp các vùng tối được thể hiện rõ nét hơn và các vùng sáng sẽ được phân biệt rõ ràng với vùng tối, điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn tốt hơn về đồ họa của các game đồ họa 3D, hay dễ dàng nhìn thấy kẻ địch đang núp trong góc tối phục kích bạn.
Khả năng GamePlus, Công nghệ ASUS GameVisual có bảy chế độ hiển thị được thiết lập sẵn để tối ưu hóa hình ảnh cho các loại nội dung khác nhau. Bạn có thể dễ dàng truy cập tính năng độc đáo này thông qua phím nóng hoặc menu cài đặt hiển thị trên màn hình. Phím nóng GamePlus tích hợp độc quyền của ASUS mang đến những cải tiến trong trò chơi giúp bạn tận dụng tối đa trò chơi của mình. Chức năng này được đồng phát triển với ý kiến đóng góp từ các game thủ chuyên nghiệp, cho phép họ thực hành và cải thiện kỹ năng chơi game của mình.
Ngoài ra còn có 2 công nghệ rất quen thuộc và luôn có mặt trong các màn hình Gaming đó là Công nghệ Flicker-Free và Công nghệ ánh sáng xanh siêu thấp
- Thông số kỹ thuật
Display
Size | 23.8" |
Panel Type | IPS-Type LCD |
Touchscreen | No |
Resolution | 1920 x 1080 |
Aspect Ratio | 16:9 |
Pixels Per Inch (ppi) | 92 ppi |
Finish | Glossy with Anti-Reflective Coating |
Maximum Brightness | 350 cd/m2 |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Refresh Rate | 270 Hz |
Variable Refresh Technology | FreeSync Premium |
Bit Depth / Color Support | 8-Bit (16.7 Million Colors) |
HDR Compatibility | HDR10 |
Color Gamut | 105% sRGB |
Response Time | 1 ms (GtG) |
Viewing Angle (H x V) | 178 x 178° |
Inputs / Outputs
Inputs/Outputs | 1 x DisplayPort 1.2 Input 1 x HDMI 2.0 Input 1 x 3.5 mm Input/Output 2 x USB Type-A (USB 3.1 / USB 3.2 Gen 1) Output 1 x USB Type-C (USB 3.1 / USB 3.2 Gen 1) Input 1 x USB Type-C Output |
HDCP Support | No |
Built-In Speakers | None |
Memory Card Slots | None |
Multi-Input Support (PIP/PBP) | None |
Power
Power Consumption | 22.7 W (Typical) 0.5 W (Eco) 0.3 W (Standby) |
AC Input Power | 100 to 240 VAC, 50 / 60 Hz |
Power Adapter Type | External |
USB Power Delivery | 15 W (via USB Type-C) |
Physical
Height Adjustment | 3.9" / 100 mm |
Rotation Adjustment | 90° (0 to 90°) |
Swivel Adjustment | 25° (-25 to 25°) |
Tilt Adjustment | -5 to 20° |
Max Arm Extension Length | None |
Mounting-Hole Pattern | 100 x 100 mm |
Lock Slot | Yes, Kensington |
Dimensions (W x H x D) | 21.3 x 19.2 x 9.4" / 540.0 x 488.0 x 238.0 mm (with Stand) 21.3 x 12.8 x 2.2" / 540.0 x 325.0 x 57.0 mm (without Stand) |
Weight | 14.6 lb / 6.6 kg (with Stand) 7.1 lb / 3.2 kg |
Hãy để lại thông tin bình luận của bạn ?