Sale!

CPU Intel Core i9 12900KF / 3.2GHz Turbo 5.2GHz / 16 Nhân 24 Luồng / 30MB / LGA 1700

  • Tên sản phẩm: CPU Intel Core i9 12900KF
  • Socket: FCLGA1700
  • Dòng CPU: Core i9
  • CPU: Intel® Core® i9-12900KF (Alder Lake)
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 24
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz
  • Tốc độ xử lý tối đa: 5.2 GHz
  • Điện năng tiêu thụ: 125 W
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel® Smart Cache
Tình trạng: Còn hàng
  • Mã sản phẩm: 02A1BF111F
  • Bảo hành: 36 Tháng

16,700,000đ 12,890,000đ

Mua ngay

Địa chỉ: 52 Trần Minh Quyền, Phường 11, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh

Thời gian: Thời gian bán hàng từ 9h30 - 20h30

Hotline: 0.888.000.112

Thông số kỹ thuật

Model
Model

12th Gen Intel Core i9 12900KF

CPU Specs
Processor/CPU Model

12th Gen Intel Core i9 12900KF

CPU Base Clock

2.4 GHz(Gracemont), 3.2 GHz(Golden Cove Cores)

CPU Boost Clock

3.9 GHz(Gracemont), 5.2 GHz(Golden Cove Cores)

CPU Core Count

8 Golden Cove Cores, 8 Gracemont Cores

Level 1 Cache

1.25 MB

Level 2 Cache

14 MB

Level 3 Cache

30 MB of Level 3 Cache

TDP

125 Watts (PL1 TDP), 241 Watts (PL2 TDP)

CPU Thread Count

16 Golden Cove Threads, 8 Gracemont Threads

CPU Generation

12th Gen Intel

CPU/Processor

Intel Core i9

Processor’s Series

Alder Lake

Socket

LGA1700 (Phù hợp với các Mainboard Z690)

RAM
RAM Speed

DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz

GPU Specs
iGPU Model

Specification
Transistor size

10 Nanometers

 

Tổng quát

I9 12900Kf của Intel là một phần của dòng sản phẩm Lake Alder Thế hệ thứ 12 dành cho máy tính để bàn và máy trạm cao cấp. Nó được cung cấp bởi 8 lõi năng lượng cao (Golden Cove Cores) và 8 lõi tiết kiệm năng lượng (Gracemont Cores) với các lõi Gracemont tiết kiệm năng lượng có xung nhịp cơ bản là 2,4 GHz và xung nhịp tăng 3,9 GHz. Các lõi cove vàng hiệu suất cao có xung nhịp cơ bản là 3,2 GHz và xung nhịp tăng là 5,2 GHz. Dựa trên kiến ​​trúc 10 nanomet của Intel, intel tuyên bố mức tăng IPC (hướng dẫn trên mỗi chu kỳ) là 19% so với người tiền nhiệm Rocket Lake. Theo Intel, TDP cơ bản (PL1) của i9 12900K là 125 Watts và có thể được tăng lên đến TDP (PL2) 241 Watts. Các tính năng chính khác bao gồm hỗ trợ bộ nhớ DDR4 và DDR5.

 

So sánh thông số kỹ thuật

  i9-12900K i9-12900KF i7-12700K i7-12700KF i5-12600K i5-12600KF
Processor Cores (P-cores + E-cores) 16 (8P+8E) 16 (8P+8E) 12 (8P+4E) 12 (8P+4E) 10 (6P+4E) 10 (6P+4E)
Processor Threads 24 24 20 20 16 16
P-core / E-core Base Frequency (GHz) 3.2P-core / 2.4E-core 3.2P-core / 2.4E-core 3.6P-core / 2.7E-core 3.6P-core / 2.7E-core 3.7P-core / 2.8E-core 3.7P-core / 2.8E-core
Single P-core / E-core Turbo Frequency (GHz) Up to 5.1P-core / 3.9E-core Up to 5.1P-core / 3.9E-core Up to 4.9P-core / 3.8E-core Up to 4.9P-core / 3.8E-core Up to 4.9P-core / 3.6E-core Up to 4.9P-core / 3.6E-core
Intel Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency (GHz) Up to 5.2 Up to 5.2 Up to 5.0 Up to 5.0 N/A N/A
Intel Smart Cache (L3) Size 30MB 30MB 25MB 25MB 20MB 20MB
Total L2 Cache 14MB 14MB 12MB 12MB 9.5MB 9.5MB
Memory Speed DDR4 DDR5 DDR4 DDR5 DDR4 DDR5 DDR4 DDR5 DDR4 DDR5 DDR4 DDR5
Memory Speed Support 4800MHz 3200MHz 4800MHz 3200MHz 4800MHz 3200MHz 4800MHz 3200MHz 4800MHz 3200MHz 4800MHz 3200MHz
Total CPU PCI Express Lanes 20 20 20 20 20 20

Hãy để lại thông tin bình luận của bạn ?

Bình luận ngay