- Mã sản phẩm: 6A332E1F94
- Bảo hành: 24 Tháng
9,890,000đ
Địa chỉ: 52 Trần Minh Quyền, Phường 11, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
Thời gian: Thời gian bán hàng từ 09h00 sáng cho tới 21h00
Hotline: 0889 575 775 - 0888 000 112
Hiển Thị
Screen Size (Inch)
31.5
Kích thước màn hình (cm)
80.0
Screen Size (Class)
32
Flat / Curved
Curved
Active Display Size (HxV) (mm)
697.34mm x 392.26mm
Screen Curvature
1800R
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tấm nền
VA
Độ sáng
300cd/m2
Peak Brightness (Typical)
N/A
Độ sáng (Tối thiểu)
250cd/m2
Contrast Ratio Static
3,000:1(Typ.)
Tỷ lệ Tương phản
N/A
HDR(High Dynamic Range)
N/A
Độ phân giải
2,560 x 1,440
Thời gian đáp ứng
4(GTG)
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
16.7M
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
N/A
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
N/A
Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB
N/A
Tần số quét
144Hz
Tính năng chung
Samsung MagicAngle
N/A
Samsung MagicBright
N/A
Samsung MagicUpscale
Yes
Samsung MagicRotation Auto
N/A
Eco Saving Plus
Yes
Eco Motion Sensor
N/A
Eco Light Sensor
N/A
0.00 W Off mode
N/A
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Hình-trong-Hình
N/A
Picture-By-Picture
N/A
Active Crystal Color
N/A
Quantum Dot Color
N/A
Chế độ chơi Game
N/A
Image Size
Yes
USB Super Charging
N/A
Daisy Chain
N/A
Easy Setting Box
Yes
Windows Certification
Windows 10
FreeSync
No
FreeSync 2
N/A
Smart Eco Saving
N/A
Off Timer Plus
N/A
Smartphone Wireless Charging
N/A
Game Color Mode
Yes
Screen Size Optimizer
Yes
Black Equalizer
Yes
Low Input Lag Mode
Yes
Refresh Rate Optimizor
Yes
Custom Key
N/A
Super Arena Gaming UX
Yes
Sound Interactive LED Lighting
N/A
Giao diện
Hiển thị không dây
No
D-Sub
No
DVI
No
Dual Link DVI
No
Display Port
1 EA
Mini-Display Port
No
HDMI
2 EA
Tai nghe
No
Tai nghe
Yes
USB-C
No
Âm thanh
Loa
No
USB Sound Bar (Ready)
No
Hoạt động
Nhiệt độ hoạt động
10~40 ℃
Độ ẩm
10~80(non-condensing)
Hiệu chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
N/A
Máy hiệu chuẩn tích hợp
N/A
Độ sâu số LUT(Look-up Table)
N/A
Cân bằng xám
N/A
Điều chỉnh đồng bộ
N/A
Chế độ màu sắc
N/A
CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)
N/A
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
N/A
Thiết kế
Màu sắc
DARK SILVER
Dạng chân đế
Simple
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
N/A
Độ nghiêng
-1.5°(±1.0°)~15.0°(±2.0°)
Khớp quay
N/A
Xoay
N/A
Treo tường
75.0 x 75.0
Eco
Mức độ tiết kiệm
N/A
Recycled Plastic
N/A
Nguồn điện
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
59 W
Power Consumption (Typ)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
≤0.5 W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
≤0.3 W
Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)
N/A
Loại
External Adaptor
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
712.5 x 519.5 x 242.8 mm
Không có chân đế (RxCxD)
712.5 x 418.5 x 147.5 mm
Thùng máy (RxCxD)
773.0 x 196.0 x 479.0 mm
Trọng lượng
Có chân đế
5.8 kg
Không có chân đế
5.2 kg
Thùng máy
8.2 kg
Phụ kiện
Chiều dài cáp điện
N/A
D-Sub Cable
N/A
DVI Cable
N/A
HDMI Cable
Yes
HDMI to DVI Cable
N/A
DP Cable
N/A
Mini-Display Gender
N/A
Install CD
N/A
Quick Setup Guide
Yes
Clean Cloth
N/A
Disclaimer
Disclaimer
- Thông số kỹ thuật
Hãy để lại thông tin bình luận của bạn ?